TT
|
Ngày cấp phép
|
Số giấy phép
|
Tên doanh nghiệp
thành lập
|
Tên dự án đầu tư
|
Địa chỉ
|
Tổng vốn đầu tư
(triệu USD)
|
Diện tích đất
(m2)
|
Quốc Gia
|
|
A. DỰ ÁN NGOÀI KHU KINH TẾ:
|
|
|
|
|
1
|
1/26/2005
|
581043000003
|
Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong
|
XN giày da
|
Ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
|
20.00
|
120,926.0
|
Đài Loan
|
|
2
|
2/13/2007
|
581022000002
|
Công ty TNHH Công nghệ Môi trường TV
|
Chế biến mụn dừa
|
Ấp Đại Đức, xã Đức Mỹ, huyện Càng Long
|
1.00
|
12,000.0
|
Australia
|
|
3
|
9/21/2007
|
58122000019
|
Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong
|
Mở rộng phân xưởng Trà Cú
|
Ấp Kosla, xã Thanh Sơn và thị trấn Trà Cú
|
5.00
|
129,000.0
|
Đài Loan
|
|
4
|
1/8/2008
|
58122000025
|
Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong
|
XN giày da
|
Ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
|
20.00
|
180,000.0
|
Đài Loan
|
|
5
|
4/10/2008
|
58112000027
|
Chi nhánh Công ty May Tín Đạt
|
May mặc
|
Ấp Nguyệt Lãng B, xã Bình Phú, huyện Càng Long
|
0.85
|
30,000.0
|
Đài Loan
|
|
6
|
7/21/2008
|
58112000030
|
Chi nhánh Công ty May Tín Đạt
|
May mặc
|
Ấp Vĩnh Yên, xã Long Đức, thị xã Trà Vinh
|
0.34
|
1,500.0
|
Đài Loan
|
|
7
|
3/6/2009
|
581023000035
|
Công ty TNHH Bảo Thái
|
Chế tạo thiết bị gia dụng điều khiển từ xa
|
Khóm 9, phường 9, thị xã Trà Vinh
|
1.00
|
1,200.0
|
Pháp
|
|
8
|
9/10/2009
|
581023000037
|
Công ty TNHH Intermekong
|
Xuất khẩu dừa
|
Phạm Ngũ Lão nối dài, ấp Vĩnh Yên, xã Long Đức, TP Trà Vinh
|
0.15
|
300.0
|
Pháp
|
|
9
|
10/29/2009
|
58112000050
|
Chi nhánh Công ty TNHH DOU Power VN
|
SX gia công hàng may mặc
|
Ấp 4, xã Phong Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
|
0.30
|
13,000.0
|
Đài Loan
|
|
10
|
5/5/2010
|
581023000040
|
Công ty TNHH Thương mại - May mặc Vĩnh Dương
|
Đầu tư máy móc, thiết bị nhà máy may mặc xuất khẩu
|
Ấp Đa Hòa, xã Phước Hảo
huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
0.19
|
1,500.0
|
Trung Quốc
|
|
11
|
6/29/2010
|
58122000067
|
Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong
|
Công ty giày da Mỹ Phong phân xưởng Trà Cú
|
Chòm chuối, phước Hưng, Trà Cú, Trà Vinh
|
6.00
|
54,000.0
|
Đài Loan
|
|
12
|
8/24/2011
|
581023000043
|
Công ty TNHH Hòa Bình
|
Chế biến các sp từ dừa, …
|
Ấp Thượng, xã Đại Phước, huyện Càng Long
|
0.49
|
7,090.0
|
Hàn Quốc
|
|
13
|
9/6/2011
|
581043000044
|
Công ty TNHH một thành viên Đan và An
|
Chế biến các sp từ trái dừa xuất khẩu
|
Khóm 6, thị trấn Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần
|
0.20
|
9,400.0
|
Canada
|
|
14
|
9/15/2011
|
581023000045
|
Công ty TNHH J&H Vina
|
May trang phục lót
|
Ấp Giồng Chùa, xã Phương Thạnh, huyện Càng Long
|
1.00
|
8,420.0
|
Hàn Quốc
|
|
B. DỰ ÁN TRONG KHU KINH TẾ, KHU CÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
15
|
7/6/2007
|
582023000003
|
Công ty TNHH Khánh Phong
|
Sản xuất đá cắt, đá mài công nghiệp
|
Khu công nghiệp Long Đức tỉnh Trà Vinh
|
0.50
|
14,700.0
|
Đài Loan
|
|
16
|
1/19/2007
|
582023000002
|
Công ty Sản xuất vật tư ngành in Mỹ lan
|
Sản xuất bản kẽm in offset
|
Khu công nghiệp Long Đức tỉnh Trà Vinh
|
4.21
|
33,000.0
|
Canada
|
|
17
|
2/26/2010
|
582032000015
|
Công ty Cổ phần Mỹ Lan
|
SX hóa chất
|
Khu công nghiệp Long Đức tỉnh Trà Vinh
|
4.21
|
56,000.0
|
Canada
|
|
18
|
9/10/2010
|
582022000020
|
Công ty TNHH PCT Việt Nam
|
Đầu tư nhà máy sản xuất các thiết bị truyền hình cáp, viễn thông
|
Khu công nghiệp Long Đức, tỉnh Trà Vinh
|
2.50
|
27,000.0
|
USA
|
|
19
|
11/9/2010
|
582043000021
|
Công ty TNHH 01 TV CY Vina
|
Nhà máy sản xuất và gia công các loại vali và túi xách
|
Khu công nghiệp Long Đức tỉnh Trà Vinh
|
14.50
|
56,600.0
|
Hàn Quốc
|
|
20
|
5/30/2011
|
582023000022
|
Công ty TNHH 01 TV Ying Hsin
|
SX, TM và gia công các loại sản phẩm ngành nhựa, các loại khuôn mẫu bằng kim loại
|
Khu công nghiệp Long Đức tỉnh Trà Vinh
|
1.50
|
10,000.0
|
Đài Loan
|
|