Lượt xem: 5924
Giá cả thị trường tháng 6/2021
07/07/2021
STT
|
Mã hàng hóa
|
Tên hàng hóa,
|
Đặc điểm kinh tế,
|
Đơn vị tính
|
Loại giá
|
Giá kỳ trước
|
Giá kỳ này
|
Mức tăng (giảm)
|
Tỷ lệ tăng (giảm) (%)
|
Nguồn thông tin
|
Ghi chú
|
dịch vụ
|
kỹ thuật, quy cách
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)=(8-7)
|
(10)= (8/7)
|
(11)
|
(12)
|
I.
|
1
|
LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM
|
1
|
01,0001
|
Thóc thường
|
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
9,000
|
9,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
2
|
01,0002
|
Gạo tẻ thường
|
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
12,500
|
12,500
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
3
|
01,0003
|
Thịt lợn hơi
|
|
đ/kg
|
|
71,500
|
65,000
|
-6,500
|
-9.09
|
Khang dân
|
|
4
|
01,0004
|
Thịt lợn nạc thăn
|
|
đ/kg
|
|
145,000
|
140,000
|
-5,000
|
-3.45
|
Chợ Trà Vinh
|
|
5
|
01,0005
|
Thịt bò thăn
|
Loại 1 hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
|
300,000
|
300,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
6
|
01,0006
|
Thịt bò bắp
|
Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái
|
đ/kg
|
|
280,000
|
280,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
7
|
01,0007
|
Gà ta
|
Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
|
100,000
|
100,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
8
|
01,0008
|
Gà công nghiệp
|
Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
|
65,000
|
65,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
9
|
01,0009
|
Giò lụa
|
Loại 1 kg
|
đ/kg
|
|
240,000
|
240,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
10
|
01,0010
|
Cá quả (cá lóc)
|
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
|
150,000
|
150,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
11
|
01,0011
|
Cá chép
|
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
|
80,000
|
80,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
12
|
01,0012
|
Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt
|
Loại 40-45 con/kg
|
đ/kg
|
|
170,000
|
170,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
13
|
01,0013
|
Bắp cải trắng
|
Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp
|
đ/kg
|
|
15,000
|
15,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
14
|
01,0014
|
Cải xanh
|
Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa
|
đ/kg
|
|
20,000
|
20,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
15
|
01,0015
|
Bí xanh
|
Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
|
17,000
|
17,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
|
16
|
01,0016
|
Cà chua
|
Quả to vừa, 8-10 quả/kg
|
đ/kg
|
|
20,000
|
20,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
Đà Lạt
|
17
|
01,0017
|
Muối biển hạt COOP
|
Gói 01 kg
|
đ/kg
|
|
5,700
|
5,700
|
0
|
0.00
|
Siêu thị Co.Op
|
Trà Vinh
|
18
|
01,0018
|
Dầu thực vật
|
Chai 01 lít
|
đ/lít
|
|
30,000
|
30,000
|
0
|
0.00
|
Chợ Trà Vinh
|
Cái Lân
|
19
|
01,0019
|
Đường tinh luyện RE Coop
|
Gói 01 kg
|
đ/kg
|
|
19,500
|
19,500
|
0
|
0.00
|
Siêu thị Co.Op
|
Trà Vinh
|
20
|
01,0020
|
Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi
|
400g
|
đ/lon
|
|
145,000
|
145,000
|
0
|
0.00
|
Cong ty Trường Anh Trà Vinh
|
Grow hàng nhập khẩu
|
II
|
2
|
VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP
|
21
|
02,0001
|
Giống lúa RVT, cấp XN1
|
Bao 40 kg
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
17,000
|
17,000
|
0
|
0.00
|
Đại lý vật tư nông nghiệp các huyện trên địa bàn tỉnh
|
|
02,0002
|
Giống lúa Đài thơm 8, cấp XN1
|
Bao 40 kg
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
13,700
|
13,700
|
0
|
0.00
|
02,0003
|
Giống lúa OM 6976
|
Bao 40 kg
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
12,000
|
12,000
|
0
|
0.00
|
02,0004
|
Giống lúa OM 4900
|
Bao 40 kg
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
13,500
|
13,500
|
0
|
0.00
|
02,0005
|
Giống lúa OM 6162
|
Bao 40 kg
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
12,000
|
12,000
|
0
|
0.00
|
02,0006
|
Giống lúa khác phổ biến
|
Bao 40 kg
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
12,500
|
12,500
|
0
|
0.00
|
22
|
02,0007
|
Giống ngô MX10,
|
Gói 500 gram
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
87,000
|
87,000
|
0
|
0.00
|
02,0008
|
Giống ngô khác phổ biến
|
Gói 500 gram
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
142,000
|
142,000
|
0
|
0.00
|
23
|
02,0009
|
Hạt giống Dưa chuột F1
|
Gói 10 gram
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
103,000
|
103,000
|
0
|
0.00
|
02,0010
|
Hạt giống Bí xanh F1
|
Gói 5 gram
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
34,000
|
34,000
|
0
|
0.00
|
02,0011
|
Hạt giống Khổ qua F1
|
Gói 20 gram
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
50,000
|
50,000
|
0
|
0.00
|
02,0012
|
Hạt giống Xà lách cấp xác nhận
|
Gói 100 gram
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
42,500
|
42,500
|
0
|
0.00
|
02,0013
|
Hạt giống Cải bẹ cấp xác nhận
|
Gói 20 gram
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
15,000
|
15,000
|
0
|
0.00
|
02,0014
|
Hạt giống Đậu đũa cao sản số 5 Trung Quốc, cấp xác nhận
|
Gói 100 gram
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
31,000
|
31,000
|
0
|
0.00
|
24
|
02,0015
|
Vac-xin Lở mồm long móng
|
Aftopor Bivalent O,A - lọ 25 liều
|
đ/liều
|
Bán lẻ
|
27,300
|
27,300
|
0
|
0.00
|
Cty CP thuốc thú y TW NAVETCO
|
|
02,0016
|
Vac-xin Tai xanh (PRRS)
|
PRRS nhược độc chủng Bắc Mỹ - lọ 10 liều
|
đ/liều
|
Bán lẻ
|
25,095
|
25,095
|
0
|
0.00
|
Cty CP thuốc thú y TW NAVETCO
|
|
02,0017
|
Vac-xin tụ huyết trùng (Trâu, bò)
|
|
đ/liều
|
Bán lẻ
|
6,090
|
6,090
|
0
|
0.00
|
Cty CP thuốc thú y TW VETVACO
|
|
02,0018
|
Vac-xin dịch tả lợn
|
|
đ/liều
|
Bán lẻ
|
4,200
|
4,200
|
0
|
0.00
|
Cty CP thuốc thú y TW VETVACO
|
|
02,0019
|
Vac-xin cúm gia cầm
|
Navet -Vifluvac 200 liều
|
đ/liều
|
Bán lẻ
|
399
|
483
|
84
|
21.05
|
Cty CP thuốc thú y TW NAVETCO
|
|
02,0020
|
Vac-xin dịch tả vịt
|
Lọ 500 liều
|
đ/liều
|
Bán lẻ
|
145
|
145
|
0
|
0.00
|
Cty CP thuốc thú y TW NAVETCO
|
|
25
|
02,0021
|
Thuốc thú y
|
Ampicillin
|
1kg/gói
|
Bán lẻ
|
60,000
|
60,000
|
0
|
0.00
|
Cty TNHH Quốc Minh
|
|
Amoxicillin
|
100g/gói
|
Bán lẻ
|
35,000
|
35,000
|
0
|
0.00
|
Cty CP dược thú y Cai Lậy
|
|
Colistin
|
1kg/gói
|
Bán lẻ
|
170,000
|
170,000
|
0
|
0.00
|
Cty TNHH thuốc thú y Á Châu
|
|
Florfenicol
|
500g/gói
|
Bán lẻ
|
122,000
|
122,000
|
0
|
0.00
|
Cty CP Hùng Nguyên
|
|
Tylosin
|
100g/gói
|
Bán lẻ
|
57,000
|
57,000
|
0
|
0.00
|
Cty CPĐT LD Việt Nam
|
|
Doxycylin
|
1kg/gói
|
Bán lẻ
|
60,000
|
60,000
|
0
|
0.00
|
Cty TNHH Quốc Minh
|
|
Gentamycine
|
100ml
|
Bán lẻ
|
40,000
|
40,000
|
0
|
0.00
|
Cty CP SXKD vật tư & thuốc thú y Vemedim
|
|
Spiramycine
|
100g/gói
|
Bán lẻ
|
28,000
|
28,000
|
0
|
0.00
|
SP của Minh Dũng, Veterinary - Aquacuttase medicine
|
|
Oxytetracyline
|
100g/gói
|
Bán lẻ
|
62,000
|
62,000
|
0
|
0.00
|
Cty TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên
|
|
Kanammycin
|
100ml
|
Bán lẻ
|
24,000
|
24,000
|
0
|
0.00
|
Cty thuốc thú y Nam Thái
|
|
Streptomycin
|
10ml
|
Bán lẻ
|
3,000
|
3,000
|
0
|
0.00
|
Cty CP thuốc thú y TW Navetco
|
|
Lincomycin
|
200g/gói
|
Bán lẻ
|
17,000
|
17,000
|
0
|
0.00
|
Cty CP dược thú y Cai Lậy
|
|
Celphalexin
|
100g/gói
|
Bán lẻ
|
17,000
|
17,000
|
0
|
0.00
|
Cty LD BIO-Pharmachine
|
|
Flumequin
|
100g/gói
|
Bán lẻ
|
17,000
|
17,000
|
0
|
0.00
|
Cty Univet Việt Nam
|
|
26
|
02,0022
|
|
Chứa các hoạt chất:
|
|
|
|
|
|
|
Đại lý vật tư nông nghiệp các huyện trên địa bàn tỉnh
|
|
Thuốc trừ sâu
|
Pymethrozin
|
20gram/gói
|
Bán lẻ
|
36,000
|
36,000
|
0
|
0.00
|
Cty TNHH Lộc Trời
|
|
Imidacloprid
|
10gram/gói
|
Bán lẻ
|
12,000
|
12,000
|
0
|
0.00
|
Cty TNHH Ngọc Yến
|
|
Fipronil
|
1,5gram/gói
|
Bán lẻ
|
12,500
|
12,500
|
0
|
0.00
|
Cty Bayer
|
27
|
02,0023
|
|
Chứa các hoạt chất:
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuốc trừ bệnh
|
Isoprothiolane
|
450ml/chai
|
Bán lẻ
|
80,000
|
80,000
|
0
|
0.00
|
Cty TNHH Lộc Trời
|
Trycyclazole
|
100gram/gói
|
Bán lẻ
|
83,000
|
83,000
|
0
|
0.00
|
|
Kasugramycin
|
500ml/chai
|
Bán lẻ
|
90,000
|
90,000
|
0
|
0.00
|
Cty Sát trùng Cần Thơ
|
Fenoxanil;Fosetyl-aluminium
|
100gram/gói
|
Bán lẻ
|
48,000
|
48,000
|
0
|
0.00
|
Cty Bayer
|
Metalaxy
|
100gram/gói
|
Bán lẻ
|
85,000
|
85,000
|
0
|
0.00
|
VFC
|
Mancozed; Zined
|
1,000gram/gói
|
Bán lẻ
|
120,000
|
122,000
|
2,000
|
1.67
|
|
|
02,0024
|
Thuốc trừ cỏ
|
Chứa các hoạt chất:
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Glyphosate
|
chai 1 lít
|
Bán lẻ
|
120,000
|
125,000
|
5,000
|
4.17
|
Cty TNHH Lộc Trời
|
|
Pretilachlor
|
chai 500ml
|
Bán lẻ
|
170,000
|
170,000
|
0
|
0.00
|
Cty TNHH Lộc Trời
|
29
|
02,0025
|
Phân đạm urê
|
Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
11,000
|
11,600
|
600
|
5.45
|
Cty Đạm Cà Mau
|
30
|
02,0026
|
Phân NPK
|
Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.
|
đ/kg
|
Bán lẻ
|
13,800
|
14,600
|
800
|
5.80
|
NPK 20,20,15 Bình Điền
|
III
|
03
|
ĐỒ UỐNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
|
Nước khoáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03,0001
|
Nước khoáng Sao Biển
|
Chai nhựa 330ml
|
đ/thùng 24 chai
|
Bán lẻ
|
78,000
|
78,000
|
0
|
0
|
Cty CP TP Biển Xanh tỉnh Trà Vinh
|
Đại lý Trà Vinh
|
Nước khoáng Lavie
|
Chai nhựa 330ml
|
đ/thùng 24 chai
|
Bán lẻ
|
80,000
|
80,000
|
0
|
0
|
Cty TNHH LaVie tỉnh Long An
|
Đại lý Trà Vinh
|
32
|
03,0002
|
Rượu vang ĐL Classic White 12% 750
|
Chai 750ml
|
đ/chai
|
Bán lẻ
|
90,500
|
90,500
|
0
|
0
|
Siêu thị Co.Op
|
Trà Vinh
|
33
|
03,0003
|
Nước giải khát có ga
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cocacola
|
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến
|
đ/thùng 24 lon
|
Bán lẻ
|
190,000
|
190,000
|
0
|
0.00
|
|
|
7Up
|
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến
|
đ/thùng 24 lon
|
Bán lẻ
|
180,000
|
180,000
|
0
|
0.00
|
|
|
34
|
03,0004
|
Bia lon
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Heineken
|
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến
|
đ/thùng 24 lon
|
Bán lẻ
|
400,000
|
400,000
|
0
|
0.00
|
|
|
Bia Sài Gòn
|
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến
|
đ/thùng 24 lon
|
Bán lẻ
|
230,000
|
230,000
|
0
|
0.00
|
|
|
IV
|
04
|
VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
04,0001
|
Xi măng Holcim
|
PCB40 bao 50kg
|
đ/bao
|
|
88,000
|
88,000
|
0
|
0.00
|
|
|
36
|
04,0002
|
Thép xây dựng
|
Phi 6, phi 8
|
đ/kg
|
|
18,800
|
19,900
|
1,100
|
5.85
|
Công ty TNHH thép Hòa Phát
|
|
37
|
04,0003
|
Cát xây
|
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)
|
đ/m3
|
|
310,000
|
310,000
|
0
|
0.00
|
DNTN Hai Yến Trà Vinh
|
|
38
|
04,0004
|
Cát vàng
|
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)
|
đ/m3
|
|
330,000
|
330,000
|
0
|
0.00
|
DNTN Bảy Chi Trà Vinh
|
|
39
|
04,0005
|
Cát đen đổ nền
|
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)
|
đ/m3
|
|
130,000
|
130,000
|
0
|
0.00
|
DNTN Bảy Chi Trà Vinh
|
|
40
|
04,0006
|
Gạch xây
|
Gạch ống loại thường 8*8*18
|
đ/viên
|
|
1,100
|
1,100
|
0
|
0
|
|
|
41
|
04,0007
|
Ống nhựa
|
Phi 90 dài 4,3mm
|
đ/m
|
|
91,630
|
91,630
|
0
|
0
|
|
|
42
|
04,0008
|
Gas đun hiệu Petrolimex
|
Loại bình 12kg (không kể tiền bình)
|
đ/kg
|
|
354,000
|
368,000
|
14,000
|
3.95
|
Công ty xăng dầu Trà Vinh
|
|
43
|
04,0009
|
Nước sạch sinh hoạt
|
|
đ/m3
|
giá bình quân
|
8,638
|
8,638
|
0
|
0
|
Cty CP Cấp nước Trà Vinh
|
|
V
|
05
|
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44
|
05,0001
|
Thuốc tim mạch
|
Atorvastatin 10mg V/10, H/30
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
600
|
600
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
45
|
05,0002
|
Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng
|
Cefuroxim TVP 500mg V/10, H/20
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
2,900
|
2,900
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Travinat 500mg V/10, H/10
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
4,900
|
4,900
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
TV-Cefuroxim 500mg V/10, H/30
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
6,000
|
6,000
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
46
|
05,0003
|
Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm
|
Stugon-pharimex V/25, H/250
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
200
|
200
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Fexophar 60mg V/10, H/50
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
954
|
954
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
47
|
05,0004
|
Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương
|
Anogin V/10, H/100
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
182
|
182
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Banalcine V/10, H/100
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
270
|
270
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Di-angesic codein 30 V/10, H/20
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
1,500
|
1,500
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Novazin caps V/10, H/10
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
357
|
357
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Novazin dàiV/10, H/10
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
276
|
276
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Novazin tròn V/10, H/100
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
286
|
286
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Pancidol caplet V/10, H/100
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
250
|
250
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Pantracet F V/10, H/100
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
2,000
|
2,000
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Travicol V/10, H/100
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
420
|
420
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Travicol extra V/10, H/100
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
550
|
550
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Travicol F C/100
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
430
|
430
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Zanicidol V/10, H/100
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
550
|
550
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Alphachymotry psin 4,2mg V/10, H/50
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
500
|
500
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Alphachymotry psin 4,2mg V/10, H/20
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
750
|
750
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
48
|
05,0005
|
Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
|
Hoạt chất N-acetylcystein 200mg
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
1,500
|
1,500
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
Travimuc H/10 gói
|
49
|
05,0006
|
Thuốc vitamin và khoáng chất
|
Vitamin B1 hoặc B6 hoặc B12
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
400
|
400
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
B-Coenzym V/10, H/100
|
Magnesium B6 V/10, H/100
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
295
|
295
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Multivitamin V/10, H/100
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
260
|
260
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Vitamim B1, B6, B12 V/10, H/100
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
300
|
300
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Vitamim B6 250mg V/10, H/101
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
385
|
385
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
50
|
05,0007
|
Thuốc đường tiêu hóa
|
Hoạt chất Omeprazone 20 mg hoặc Hoạt chất Domperdone 10 mg
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
350
|
350
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
Omeprazol TVP V/10, H/30
|
Omeprazol TVP V/10, H/100
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
300
|
300
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
Domperidone 10mg V/10, H/100 VBP
|
đ/viên
|
Bán buôn
|
140
|
140
|
0
|
0
|
Cty CP Dược phẩm TV.Pharm
|
|
VI
|
06
|
DỊCH VỤ Y TẾ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
06,0001
|
Khám bệnh
|
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước
|
đ/lượt
|
Bệnh viện hạng II
|
35,000
|
35,000
|
0
|
0.00
|
|
|
52
|
06,0002
|
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1
|
đ/ngày
|
178,500
|
178,500
|
0
|
0.00
|
|
|
53
|
06,0003
|
Siêu âm
|
đ/lượt
|
49,000
|
49,000
|
0
|
0.00
|
|
|
54
|
06,0004
|
X-quang số hóa 1 phim
|
đ/lượt
|
47,000
|
47,000
|
0
|
0.00
|
|
|
55
|
06,0005
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
đ/lượt
|
42,400
|
42,400
|
0
|
0
|
|
|
56
|
06,0006
|
Điện tâm đồ
|
đ/lượt
|
45,900
|
45,900
|
0
|
0.00
|
|
|
57
|
06,0007
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
đ/lượt
|
231,000
|
231,000
|
0
|
0.00
|
|
|
58
|
06,0008
|
Hàn composite cổ răng
|
đ/lượt
|
324,000
|
324,000
|
0
|
0.00
|
|
|
59
|
06,0009
|
Châm cứu (có kim dài)
|
đ/lượt
|
81,800
|
81,800
|
0
|
0.00
|
|
|
60
|
06,0010
|
Khám bệnh
|
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước
|
đ/lượt
|
Bệnh viện hạng III hoặc tương đương
|
31,000
|
31,000
|
0
|
0.00
|
|
|
61
|
06,0011
|
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1
|
đ/ngày
|
149,800
|
149,800
|
0
|
0.00
|
|
|
62
|
06,0012
|
Siêu âm
|
đ/lượt
|
49,000
|
49,000
|
0
|
0.00
|
|
|
63
|
06,0013
|
X-quang số hóa 1 phim
|
đ/lượt
|
69,000
|
69,000
|
0
|
0.00
|
|
|
64
|
06,0014
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
đ/lượt
|
42,400
|
42,400
|
0
|
0.00
|
|
|
65
|
06,0015
|
Điện tâm đồ
|
đ/lượt
|
45,900
|
45,900
|
0
|
0.00
|
|
|
66
|
06,0016
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
đ/lượt
|
231,000
|
231,000
|
0
|
0.00
|
|
|
67
|
06,0017
|
Hàn composite cổ răng
|
đ/lượt
|
324,000
|
324,000
|
0
|
0.00
|
|
|
68
|
06,0018
|
Châm cứu (có kim dài)
|
đ/lượt
|
75,000
|
75,000
|
0
|
0.00
|
|
|
69
|
06,0019
|
Khám bệnh
|
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.
|
đ/lượt
|
|
50,000
|
50,000
|
0
|
0.00
|
|
|
70
|
06,0020
|
Siêu âm
|
đ/lượt
|
70,000
|
70,000
|
0
|
0.00
|
|
|
71
|
06,0021
|
X-quang số hóa 1 phim
|
đ/lượt
|
90,000
|
90,000
|
0
|
0.00
|
|
|
72
|
06,0022
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
đ/lượt
|
45,000
|
45,000
|
0
|
0.00
|
|
|
73
|
06,0023
|
Điện tâm đồ
|
đ/lượt
|
50,000
|
50,000
|
0
|
0.00
|
|
|
74
|
06,0024
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
đ/lượt
|
280,000
|
280,000
|
0
|
0.00
|
|
|
75
|
06,0025
|
Châm cứu (có kim dài)
|
đ/lượt
|
110,000
|
110,000
|
0
|
0.00
|
|
|
VII
|
07
|
GIAO THÔNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76
|
07,0001
|
Trông giữ xe máy
|
|
đ/lượt
|
|
3,000
|
3,000
|
0
|
0
|
|
|
77
|
07,0002
|
Trông giữ ô tô
|
|
đ/lượt
|
|
10,000
|
10,000
|
0
|
0
|
|
|
78
|
07,0003
|
Giá cước ô tô đi đường dài
|
Trà Vinh - TP.HCM
|
đ/vé
|
|
115,000
|
115,000
|
0
|
0.00
|
DNTN Kim Hoàng
|
Loại máy lạnh, gường nằm
|
79
|
07,0004
|
Giá cước xe buýt công cộng
|
Trà Vinh - TT.Càng Long
|
đ/vé
|
|
12,000
|
12,000
|
0
|
0
|
Cty CP Vận tải Trà Vinh
|
TPTV-TT.Càng Long
|
80
|
07,0005
|
Giá cước taxi
|
Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ
|
đ/km
|
|
9,000
|
9,000
|
0
|
0
|
CN Cty CPTĐ Mai Linh tại Trà Vinh
|
Loại xe Vios
|
81
|
07,0006
|
Xăng E5 Ron 92
|
|
đ/lít
|
|
18,420
|
19,400
|
980
|
5.32
|
Cty Xăng dầu Trà Vinh
|
|
82
|
07,0007
|
Xăng Ron 95
|
|
đ/lít
|
|
19,530
|
20,535
|
1,005
|
5.15
|
Cty Xăng dầu Trà Vinh
|
|
83
|
07,0008
|
Dầu Diezel
|
|
đ/lít
|
|
14,770
|
15,775
|
1,005
|
6.80
|
Cty Xăng dầu Trà Vinh
|
|
VIII
|
08
|
DỊCH VỤ GIÁO DỤC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84
|
08,0001
|
Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập
|
Trường mầm non Hoa Hồng
|
đ/tháng
|
|
64,000
|
64,000
|
0
|
0
|
|
Thành thị
|
85
|
08,0002
|
Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 6 -9)
|
Trường THCS Lý Tự Trọng
|
đ/tháng
|
|
64,000
|
64,000
|
0
|
0
|
|
Thành thị
|
86
|
08,0003
|
Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 10 - 12)
|
Trường THPT Phạm Thái Bường
|
đ/tháng
|
|
64,000
|
64,000
|
0
|
0
|
|
Thành thị
|
87
|
08,0004
|
Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập
|
Trường Cao Đẳng nghề Trà Vinh
|
đ/tháng
|
|
430,000
|
430,000
|
0
|
0
|
|
Trung cấp nghề
|
88
|
08,0005
|
Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập
|
Trường Cao Đẳng Trà Vinh
|
đ/tháng
|
|
470,000
|
470,000
|
0
|
0
|
|
Cao đẳng nghề
|
89
|
08,0006
|
Dịch vụ giáo dục đào tạo đại học công lập hoặc tương đương đại học công lập
|
Trường Đại học Trà Vinh
|
đ/tháng
|
|
2,240,000
|
2,240,000
|
0
|
0
|
|
|
IX
|
09
|
GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90
|
09,0001
|
Du lịch trọn gói trong nước
|
Trà Vinh - Phan Thiết
|
đ/người/ chuyến
|
2 ngày 1 đêm
|
1,490,000
|
1,490,000
|
0
|
0.00
|
Công ty Du lịch Trà Vinh
|
|
91
|
09,0002
|
Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương
|
Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí
|
đ/ngày-đêm
|
Loại I
|
650,000
|
650,000
|
0
|
0
|
Nhà khách Cửu Long tỉnh Trà Vinh
|
|
92
|
09,0003
|
Phòng nhà khách tư nhân
|
1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín
|
đ/ngày-đêm
|
Loại I
|
300,000
|
300,000
|
0
|
0
|
Nhà Khách Vĩnh Trà tỉnh Trà Vinh
|
|
X
|
10
|
VÀNG, ĐÔ LA MỸ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
93
|
10,0001
|
Vàng 99,99%
|
Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ
|
đ/chỉ
|
|
5,226,250
|
5,242,500
|
16,250
|
0.31
|
DNTN vàng Vĩnh Lợi Trà Vinh
|
|
94
|
10,0002
|
Đô la Mỹ
|
Loại tờ 100USD
|
đ/USD
|
|
23,153
|
23,090
|
-63
|
-0.27
|
NH BIDV
|
|
|