19/08/2020
Lượt xem: 2994
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 08/2020 (từ ngày 01/8/2020 đến ngày 15/8/2020)
STT
|
Số TB
|
Ngày TB
|
Nước TB
|
Sản phẩm/Vấn đề TB
|
Từ ngày 01/8 đến 15/8/2020
|
1
|
G/TBT/N/BRA/1053
|
05/08/2020
|
Brazil
|
Khí thiên nhiên (HS 271121)
|
2
|
G/TBT/N/BRA/1054
|
06/08/2020
|
Brazil
|
Dược phẩm
|
3
|
G/TBT/N/BRA/1055
|
06/08/2020
|
Brazil
|
Công thức dinh dưỡng (HS 38220090 )
|
4
|
G/TBT/N/BRA/1056
|
06/08/2020
|
Brazil
|
Thiết bị hồi gây mê, hô hấp và hồi sức (ICS 11.040.10)
|
5
|
G/TBT/N/BRA/1057
|
06/08/2020
|
Brazil
|
Thiết bị hồi gây mê, hô hấp và hồi sức (ICS 11.040.10)
|
6
|
G/TBT/N/BRA/1058
|
06/08/2020
|
Brazil
|
Dược phẩm (ICS 11.120)
|
7
|
G/TBT/N/BRA/1059
|
06/08/2020
|
Brazil
|
Thiết bị y tế (2936, 2937, 3001, 3002, 3003, 3004, 3006)
|
8
|
G/TBT/N/BRA/1060
|
12/08/2020
|
Brazil
|
Các sản phẩm thuộc giám sát sức khỏe cộng đồng
|
9
|
G/TBT/N/BRA/1061
|
12/08/2020
|
Brazil
|
Thuốc chữa bệnh
|
10
|
G/TBT/N/CAN/614
|
11/08/2020
|
Canada
|
Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
|
11
|
G/TBT/N/CAN/615
|
11/08/2020
|
Canada
|
Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
|
12
|
G/TBT/N/CHL/528
|
12/08/2020
|
Chi Lê
|
Muối dùng
|
13
|
G/TBT/N/EU/730
|
03/08/2020
|
EU
|
Sản phẩm diệt khuẩn
|
14
|
G/TBT/N/EU/731
|
03/08/2020
|
EU
|
Axit perfluorocarboxylic
|
15
|
G/TBT/N/EU/732
|
05/08/2020
|
EU
|
Thức ăn chăn nuôi hữu cơ
|
16
|
G/TBT/N/IND/157
|
06/08/2020
|
Ấn Độ
|
Các sản phẩm từ sữa khác
|
17
|
G/TBT/N/IND/158
|
12/08/2020
|
Ấn Độ
|
Bộ điện thoại (HS 8517)
|
18
|
G/TBT/N/IND/159
|
12/08/2020
|
Ấn Độ
|
Bộ điện thoại (HS 8517)
|
19
|
G/TBT/N/IND/160
|
12/08/2020
|
Ấn Độ
|
Bộ điện thoại (HS 8517)
|
20
|
G/TBT/N/ISR/1161
|
14/08/2020
|
Israel
|
Dược phẩm (ICS 11.120)
|
21
|
G/TBT/N/KEN/1006
|
03/08/2020
|
Kenya
|
Quần áo (ICS 61.020)
|
22
|
G/TBT/N/KEN/1007
|
03/08/2020
|
Kenya
|
Vải dệt (ICS 59.080.30)
|
23
|
G/TBT/N/KEN/1008
|
03/08/2020
|
Kenya
|
Vải dệt (ICS 59.080.30)
|
24
|
G/TBT/N/KEN/1009
|
03/08/2020
|
Kenya
|
Hệ thống làm mát. Hệ thống bôi trơn (ICS 43.060.30), Dầu mỏ và Công nghệ liên quan (ICS 75)
|
25
|
G/TBT/N/KEN/1010
|
05/08/2020
|
Kenya
|
Thịt và các sản phẩm từ thịt (ICS 67.120)
|
26
|
G/TBT/N/KEN/1011
|
05/08/2020
|
Kenya
|
Vật liệu xây dựng (ICS 91.100)
|
27
|
G/TBT/N/KEN/1012
|
05/08/2020
|
Kenya
|
Vật liệu xây dựng (ICS 91.100)
|
28
|
G/TBT/N/KEN/1013
|
05/08/2020
|
Kenya
|
Thiết bị bảo vệ (ICS 13.340)
|
29
|
G/TBT/N/KEN/1014
|
05/08/2020
|
Kenya
|
Dụng cụ và vật liệu phẫu thuật (ICS 11.040.30)
|
30
|
G/TBT/N/KEN/1015
|
11/08/2020
|
Kenya
|
Bao. Túi (ICS 55.080)
|
31
|
G/TBT/N/KEN/1016
|
11/08/2020
|
Kenya
|
Bao. Túi (ICS 55.080)
|
32
|
G/TBT/N/KOR/912
|
05/08/2020
|
Hàn Quốc
|
49 loại Sản phẩm Điện và Điện tử
|
33
|
G/TBT/N/MEX/473
|
04/08/2020
|
Mexico
|
Máy đo độ dịch chuyển tích cực kiểu màng ngăn cho khí tự nhiên hoặc L.P.
|
34
|
G/TBT/N/RUS/104
|
12/08/2020
|
Liên bang Nga
|
Băng, gạc và các sản phẩm tương tự
|
35
|
G/TBT/N/THA/577
|
07/08/2020
|
Thái Lan
|
Sản phẩm công nghiệp
|
36
|
G/TBT/N/THA/578
|
07/08/2020
|
Thái Lan
|
Sản phẩm công nghiệp
|
37
|
G/TBT/N/USA/1637
|
10/08/2020
|
Hoa Kỳ
|
Sản phẩm hữu cơ (ICS 65.020; 67.020; 67.040)
|
Nguồn: http://chicuctdc.baria-vungtau.gov.vn/