03/07/2020
Lượt xem: 3136
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 06/2019 (từ ngày 01/06/2020 đến ngày 15/06/2020)
STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/06 đến 15/06/2020 |
1 |
G/TBT/N/ARE/475 |
08/06/2020 |
Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Sản phẩm chiếu sáng ngoài trời (ICS 91.160) |
2 |
G/TBT/N/ARG/392 |
02/06/2020 |
Argentina |
Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
3 |
G/TBT/N/ARG/393 |
03/06/2020 |
Argentina |
Ngũ cốc, đậu đỗ và các sản phẩm từ ngũ cốc, đậu đỗ (ICS 67.060) |
4 |
G/TBT/N/ARG/394 |
03/06/2020 |
Argentina |
Đồ uống (ICS 67.160) |
5 |
G/TBT/N/ARG/395 |
03/06/2020 |
Argentina |
Phụ gia thực phẩm (ICS 67.220.20 ) |
6 |
G/TBT/N/ARG/396 |
03/06/2020 |
Argentina |
Sản phẩm thực phẩm (67.040) |
7 |
G/TBT/N/ARG/397 |
03/06/2020 |
Argentina |
Rau, quả (ICS 67.080) |
8 |
G/TBT/N/BRA/1011 |
02/06/2020 |
Brazil |
Viễn thông (ICS 33) |
9 |
G/TBT/N/BRA/1012 |
02/06/2020 |
Brazil |
Viễn thông (ICS 33) |
10 |
G/TBT/N/BRA/1013 |
02/06/2020 |
Brazil |
Phát thanh và truyền hình (ICS 33.170) |
11 |
G/TBT/N/BRA/1014 |
02/06/2020 |
Brazil |
Dịch vụ viễn thông |
12 |
G/TBT/N/BRA/1015 |
02/06/2020 |
Brazil |
Máy phát tự động |
13 |
G/TBT/N/BRA/1016 |
02/06/2020 |
Brazil |
|
14 |
G/TBT/N/BRA/1017 |
11/06/2020 |
Brazil |
Thiết bị y tế (ICS 11.040.10; 11.040.20) |
15 |
G/TBT/N/BRA/1018 |
11/06/2020 |
Brazil |
Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
16 |
G/TBT/N/BRA/1019 |
11/06/2020 |
Brazil |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
17 |
G/TBT/N/BRA/1020 |
11/06/2020 |
Brazil |
Dầu mỡ thực vật (ICS 67.200.10) |
18 |
G/TBT/N/BRA/1021 |
11/06/2020 |
Brazil |
Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
19 |
G/TBT/N/BRA/1022 |
11/06/2020 |
Brazil |
Thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất nông nghiệp (ICS 65.100) |
20 |
G/TBT/N/ECU/479 |
11/06/2020 |
Ecuador |
Bộ phận khung xe (ICS 43.040.60; 81.040.30) |
21 |
G/TBT/N/ECU/480 |
11/06/2020 |
Ecuador |
Cửa và cửa sổ (ICS 91.060.50) |
22 |
G/TBT/N/ECU/481 |
11/06/2020 |
Ecuador |
Máy thông gió, quạt, máy điều hòa không khí (ICS 23.120) |
23 |
G/TBT/N/ECU/482 |
11/06/2020 |
Ecuador |
Máy biến áp, máy kháng điện (ICS 29.180) |
24 |
G/TBT/N/EGY/259 |
03/06/2020 |
Ai cập |
Bộ điều áp (ICS 23.060.40) |
25 |
G/TBT/N/EGY/260 |
04/06/2020 |
Ai cập |
Gỗ ván (ICS 79.060.99) |
26 |
G/TBT/N/EU/722 |
03/06/2020 |
EU |
Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 65.100) |
27 |
G/TBT/N/GEO/107 |
04/06/2020 |
Georgia |
Đồ chơi (ICS 97.200.50) |
28 |
G/TBT/N/GEO/108 |
04/06/2020 |
Georgia |
Phòng nổ (ICS 13.230) |
29 |
G/TBT/N/GEO/109 |
04/06/2020 |
Georgia |
Đầu đốt nhiên liệu khí (ICS 27.060.20) |
30 |
G/TBT/N/GEO/110 |
04/06/2020 |
Georgia |
Thiết bị bảo vệ (ICS 13.340) |
31 |
G/TBT/N/GEO/111 |
04/06/2020 |
Georgia |
Máy móc, thiết bị (ICS 13.110; 53.020; 59.080.50) |
32 |
G/TBT/N/KOR/898 |
03/06/2020 |
Hàn Quốc |
Xe cơ giới (ICS 43.040) |
33 |
G/TBT/N/KOR/899 |
08/06/2020 |
Hàn Quốc |
Rác thài nhựa (PET/PE/PP/PS) (ICS 13.030; 13.030.50; 83.080) |
34 |
G/TBT/N/KOR/900 |
08/06/2020 |
Hàn Quốc |
Thực phẩm (ICS 67.040) |
35 |
G/TBT/N/MEX/466 |
11/06/2020 |
Mexico |
Rau quả; Gia vị (ICS 67.080; 67.220.10) |
36 |
G/TBT/N/MNE/16 |
12/06/2020 |
Montenegro |
Dụng cụ đo để thử nghiệm các biện pháp an toàn điện (ICS 17.040.30; 29) |
37 |
G/TBT/N/MYS/102 |
15/06/2020 |
Malaysia |
Hệ thống viễn thông (ICS 33.040) |
38 |
G/TBT/N/MYS/103 |
15/06/2020 |
Malaysia |
Hệ thống viễn thông (ICS 33.040) |
39 |
G/TBT/N/NZL/100 |
08/06/2020 |
New Zealand |
Sản phẩm của công nghệ hóa chất (ICS 71.100) |
40 |
G/TBT/N/NZL/101 |
15/06/2020 |
New Zealand |
Vật liệu xây dựng (ICS 91) |
41 |
G/TBT/N/OMN/408 |
15/06/2020 |
Oman |
Túi mua sắm tái sử dụng Polyetylen |
42 |
G/TBT/N/SAU/1136 |
04/06/2020 |
Vương quốc Ả rập Saudi |
HS 3925, 4418, 6914, 7308, 7508, 7602, 7610, 8301, 8302. |
43 |
G/TBT/N/TPKM/416 |
12/06/2020 |
Đài Bắc, Trung Quốc |
Thiết bị vệ sinh (91.140.70) |
44 |
G/TBT/N/TPKM/417 |
15/06/2020 |
Đài Bắc, Trung Quốc |
Ghế tắm cho trẻ sơ sinh |
45 |
G/TBT/N/USA/1624 |
11/06/2020 |
Hoa Kỳ |
An toàn đường ống dẫn khí (ICS 03.120; 13.020; 13.200; 23.040) |
46 |
G/TBT/N/USA/1625 |
12/06/2020 |
Hoa Kỳ |
Điều hòa không khí (ICS 03.120; 13.020; 19.020) |
47 |
G/TBT/N/USA/1626 |
15/06/2020 |
Hoa Kỳ |
Chất hóa học (ICS 03.120; 13.020; 23.120;71.020) |
48 |
G/TBT/N/USA/1627 |
15/06/2020 |
Hoa Kỳ |
VOC Emissions (13.020; 13.040; 23.140) |
Nguồn: http://chicuctdc.baria-vungtau.gov.vn/