06/07/2020
Lượt xem: 3165
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 06/2020 (từ ngày 16/06/2020 đến ngày 30/06/2020)
STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 16/06 đến 30/06/2020 |
1 |
G/TBT/N/ARE/476 |
16/06/2020 |
Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Sản phẩm bảo vệ sức khỏe (ICS 11.080, 13.340) |
2 |
G/TBT/N/ARE/477 |
23/06/2020 |
Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Nhiên liệu (ICS 75.160) |
3 |
G/TBT/N/ARE/478 |
23/06/2020 |
Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Nhiên liệu (ICS 75.160) |
4 |
G/TBT/N/ARG/398 |
17/06/2020 |
Argentina |
Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20) |
5 |
G/TBT/N/BRA/1023 |
26/06/2020 |
Brazil |
Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
6 |
G/TBT/N/BRA/1024 |
26/06/2020 |
Brazil |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
7 |
G/TBT/N/BRA/1025 |
26/06/2020 |
Brazil |
Dược phẩm (ICS 11.120) |
8 |
G/TBT/N/BRA/1026 |
26/06/2020 |
Brazil |
Not applicable |
9 |
G/TBT/N/BRA/1027 |
26/06/2020 |
Brazil |
Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
10 |
G/TBT/N/BRA/1028 |
26/06/2020 |
Brazil |
Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230) |
11 |
G/TBT/N/BRA/1029 |
26/06/2020 |
Brazil |
Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
12 |
G/TBT/N/BRA/1030 |
29/06/2020 |
Brazil |
Dược phẩm ( HS Code(s): 3003; 3004; 3005; 2941) |
13 |
G/TBT/N/BRA/1031 |
29/06/2020 |
Brazil |
Dược phẩm ( HS Code(s): 3003; 3004; 3005; 2941) |
14 |
G/TBT/N/BRA/1032 |
29/06/2020 |
Brazil |
Dược phẩm ( HS Code(s): 2941; 3003; 3004; 3005; 3006) |
15 |
G/TBT/N/CAN/613 |
30/06/2020 |
Canada |
Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
16 |
G/TBT/N/CHN/1426 |
17/06/2020 |
Trung Quốc |
Máy bay và tàu vũ trụ (ICS 49.020) |
17 |
G/TBT/N/CHN/1427 |
17/06/2020 |
Trung Quốc |
Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
18 |
G/TBT/N/CHN/1428 |
17/06/2020 |
Trung Quốc |
Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020) |
19 |
G/TBT/N/CHN/1429 |
17/06/2020 |
Trung Quốc |
Toa tàu đường sắt (ICS 45.060.01) |
20 |
G/TBT/N/CRI/187 |
30/06/2020 |
Costa Rica |
Thuốc bảo vệ thực vật (ICS 65.100) |
21 |
G/TBT/N/ECU/483 |
26/06/2020 |
Ecuador |
Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ (ICS 75.140) |
22 |
G/TBT/N/ECU/484 |
26/06/2020 |
Ecuador |
Thiết bị đun nước nóng (ICS 91.140.65) |
23 |
G/TBT/N/ECU/485 |
26/06/2020 |
Ecuador |
Thiết bị chăm sóc toàn thân (ICS 97.170) |
24 |
G/TBT/N/ECU/486 |
26/06/2020 |
Ecuador |
Bột ca cao (ICS 67.140.30; 67.190) |
25 |
G/TBT/N/ECU/487 |
26/06/2020 |
Ecuador |
Bếp điện (ICS 97.100.10) |
26 |
G/TBT/N/ECU/488 |
26/06/2020 |
Ecuador |
Thiết bị y tế khác (ICS 11.040.99) |
27 |
G/TBT/N/ECU/489 |
26/06/2020 |
Ecuador |
Tiệt khuẩn và khử trùng (ICS 11.080) |
28 |
G/TBT/N/EU/723 |
17/06/2020 |
EU |
Thực phẩm (ICS 67.040) |
29 |
G/TBT/N/EU/724 |
23/06/2020 |
EU |
Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 71.080.40) |
30 |
G/TBT/N/FIN/77 |
30/06/2020 |
Phần Lan |
Sản phẩm xây dựng |
31 |
G/TBT/N/FIN/78 |
30/06/2020 |
Phần Lan |
Sản phẩm xây dựng |
32 |
G/TBT/N/FIN/79 |
30/06/2020 |
Phần Lan |
Sản phẩm xây dựng |
33 |
G/TBT/N/FIN/80 |
30/06/2020 |
Phần Lan |
Sản phẩm xây dựng |
34 |
G/TBT/N/IDN/128 |
23/06/2020 |
Indonesia |
Phân bón (ICS 65.080) |
35 |
G/TBT/N/JPN/665 |
18/06/2020 |
Nhật Bản |
Nước uống (ICS 13.060.20) |
36 |
G/TBT/N/KOR/901 |
19/06/2020 |
Hàn Quốc |
Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
37 |
G/TBT/N/MAR/31 |
26/06/2020 |
Morocco |
Thiết bị bảo vệ (ICS 13.340) |
38 |
G/TBT/N/MEX/467 |
16/06/2020 |
Mexico |
Khung xe và bộ phận khung (ICS 43.040.60) |
39 |
G/TBT/N/NIC/162 |
18/06/2020 |
Nicaragua |
Dược phẩm (ICS 11.120.01) |
40 |
G/TBT/N/PAN/109 |
29/06/2020 |
Panama |
Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10) |
41 |
G/TBT/N/PER/122 |
24/06/2020 |
Peru |
Xi măng. Bê tông và sản phẩm bê tông (ICS 91.100.10; 91.100.30) |
42 |
G/TBT/N/TPKM/418 |
22/06/2020 |
Đài Bắc, Trung Quốc |
Thành phần sử dụng trong thực phẩm (ICS 67.040) |
43 |
G/TBT/N/TPKM/419 |
22/06/2020 |
Đài Bắc, Trung Quốc |
Thành phần sử dụng trong thực phẩm (ICS 67.040) |
44 |
G/TBT/N/TPKM/420 |
29/06/2020 |
Đài Bắc, Trung Quốc |
Thiết bị y tế (ICS 11.100.20) |
45 |
G/TBT/N/TPKM/421 |
30/06/2020 |
Đài Bắc, Trung Quốc |
Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
46 |
G/TBT/N/TPKM/422 |
30/06/2020 |
Đài Bắc, Trung Quốc |
Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
47 |
G/TBT/N/UGA/1211 |
17/06/2020 |
Uganda |
Ớt khô (ICS 67.220) |
48 |
G/TBT/N/UGA/1212 |
22/06/2020 |
Uganda |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30) |
49 |
G/TBT/N/UGA/1213 |
29/06/2020 |
Uganda |
Da thuộc và da lông thú (ICS 59.140.30) |
50 |
G/TBT/N/UGA/1214 |
29/06/2020 |
Uganda |
Da thuộc và da lông thú (ICS 59.140.30) |
51 |
G/TBT/N/USA/1628 |
16/06/2020 |
Hoa Kỳ |
Các chất hóa học (ICS 13.020; 71.020; 71.100) |
52 |
G/TBT/N/USA/1629 |
26/06/2020 |
Hoa Kỳ |
Hóa chất độc hại đối với trẻ em (ICS 13.120; 71.100; 97.190) |
Nguồn: http://chicuctdc.baria-vungtau.gov.vn/