29/07/2020
Lượt xem: 3105
Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 07/2020 (từ ngày 01/7/2020 đến ngày 15/07/2020)
STT |
Số TB |
Ngày TB |
Nước TB |
Sản phẩm/ Vấn đề TB |
Từ ngày 01/07 đến 15/07/2020 |
1 |
G/TBT/N/ARE/479
G/TBT/N/BHR/577
G/TBT/N/KWT/550
G/TBT/N/OMN/409
G/TBT/N/QAT/571
G/TBT/N/SAU/1137
G/TBT/N/YEM/177 |
01/07/2020 |
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất |
Nước uống(ICS 13.060.20,67.160.01) |
Bahrain |
Kuwait |
Oman |
Qatar |
Vương quốc Ả Rập Saudi |
Yemen |
2 |
G/TBT/N/ARG/399 |
07/07/2020 |
Argentina |
Thực phẩm (ICS 67.040) |
3 |
G/TBT/N/AUS/121 |
10/07/2020 |
Australia |
Phụ trợ thể thao |
4 |
G/TBT/N/BRA/1033 |
10/07/2020 |
Brazil |
HS Code(s): 3402; 340119; 340120; 330290 |
5 |
G/TBT/N/BRA/1034 |
10/07/2020 |
Brazil |
Chỉ dẫn địa lý |
6 |
G/TBT/N/BRA/1035 |
13/07/2020 |
Brazil |
HS Code(s): 90.19 |
7 |
G/TBT/N/CHL/521 |
06/07/2020 |
Chi Lê |
Xe cơ giới có tổng trọng lượng dưới 3,860 kg, ngoại trừ xe tải, xe buýt nhỏ |
8 |
G/TBT/N/CHL/522 |
08/07/2020 |
Chi Lê |
Sữa và sản phẩm sữa (ICS 67.100) |
9 |
G/TBT/N/CHN/1430 |
09/07/2020 |
Trung Quốc |
Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10) |
10 |
G/TBT/N/CHN/1431 |
09/07/2020 |
Trung Quốc |
Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10) |
11 |
G/TBT/N/CHN/1432 |
09/07/2020 |
Trung Quốc |
Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10) |
12 |
G/TBT/N/CHN/1433 |
09/07/2020 |
Trung Quốc |
Vật liệu đóng gói thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10) |
13 |
G/TBT/N/CHN/1434 |
09/07/2020 |
Trung Quốc |
Thiết bị phát sóng (ICS 33) |
14 |
G/TBT/N/COL/242 |
13/07/2020 |
Colombia |
Đồ uống |
15 |
G/TBT/N/EU/725 |
07/07/2020 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử |
16 |
G/TBT/N/EU/726 |
07/07/2020 |
EU |
Thiết bị điện và điện tử |
17 |
G/TBT/N/EU/727 |
14/07/2020 |
EU |
Xe và rơ mooc |
18 |
G/TBT/N/EU/728 |
14/07/2020 |
EU |
Xe và rơ mooc |
19 |
G/TBT/N/IND/149 |
01/07/2020 |
Ấn Độ |
Sản phẩm sắt và thép (ICS 77.140) |
20 |
G/TBT/N/IND/150 |
06/07/2020 |
Ấn Độ |
IS 4105:2020; Styrene (Vinyl Benzene) (HS code 29025000). |
21 |
G/TBT/N/IND/151 |
06/07/2020 |
Ấn Độ |
IS 12345:1988 - Vinyl Acetate Monomer (HS Code 29153200) |
22 |
G/TBT/N/IND/152 |
07/07/2020 |
Ấn Độ |
IS 12540:1988 Acrylonitrile (HS code 29261000) |
23 |
G/TBT/N/IND/153 |
07/07/2020 |
Ấn Độ |
Maleic Anhydride (HS code 29171400); IS 5149:2020 |
24 |
G/TBT/N/IND/154 |
07/07/2020 |
Ấn Độ |
1. IS 14707: 1999 Methyl Acrylate; 2. IS 14708:1999 Ethyl Acrylate; 3. IS 14709:1999 n Butyl Acrylate. |
25 |
G/TBT/N/JAM/94 |
06/07/2020 |
Jamaica |
Thiết bị chứa chất lỏng (ICS 23.020) |
26 |
G/TBT/N/KEN/1003 |
09/07/2020 |
Kenya |
Thức ăn gia súc (ICS 65.120) |
27 |
G/TBT/N/KEN/1004 |
09/07/2020 |
Kenya |
Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
28 |
G/TBT/N/KEN/1005 |
09/07/2020 |
Kenya |
Thịt, sản phẩm thịt và sản phẩm từ động vật khác (ICS 67.120) |
29 |
G/TBT/N/KOR/902 |
09/07/2020 |
Hàn Quốc |
Thiết bị y tế |
30 |
G/TBT/N/KOR/903 |
09/07/2020 |
Hàn Quốc |
Dược phẩm |
31 |
G/TBT/N/KOR/904 |
13/07/2020 |
Hàn Quốc |
Thiết bị vô tuyến hàng không |
32 |
G/TBT/N/KOR/905 |
13/07/2020 |
Hàn Quốc |
Sản phẩm sinh học (HS: 3004-90-9900) |
33 |
G/TBT/N/KOR/906 |
13/07/2020 |
Hàn Quốc |
Thực phẩm |
34 |
G/TBT/N/LKA/40 |
06/07/2020 |
Sri Lanka |
Đèn và thiết bị liên quan (ICS 29.140) |
35 |
G/TBT/N/LTU/38 |
01/07/2020 |
Lithuania |
Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
36 |
G/TBT/N/LTU/39 |
06/07/202 |
Lithuania |
Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
37 |
G/TBT/N/LTU/40 |
06/07/202 |
Lithuania |
Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá (ICS 65.160) |
38 |
G/TBT/N/MEX/468 |
06/07/2020 |
Mexico |
Đồ uống không cồn (ICS 67.160.20; 67.230) |
39 |
G/TBT/N/MEX/469 |
13/07/2020 |
Mexico |
Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
40 |
G/TBT/N/MEX/470 |
14/07/2020 |
Mexico |
Thông tin vô tuyến (ICS 33.060) |
41 |
G/TBT/N/PER/123 |
02/07/2020 |
Peru |
Thiết bị y tế (ICS 11.040) |
42 |
G/TBT/N/SAU/1138 |
02/07/2020 |
Vương quốc Ả rập Saudi |
Cách điện(ICS 29.120.30) |
43 |
G/TBT/N/UGA/1215 |
07/07/2020 |
Uganda |
Vôi xây dựng (ICS 91.100.10) |
44 |
G/TBT/N/UGA/1216 |
07/07/2020 |
Uganda |
Thép tấm cán nóng (ICS 77.140.99) |
45 |
G/TBT/N/UKR/166 |
03/07/2020 |
Ukraine |
Sản phẩm hữu cơ (ICS 67.040) |
46 |
G/TBT/N/VNM/172 |
01/07/2020 |
Việt Nam |
Ô tô mới lắp ráp, sản xuất và nhập khẩu(ICS 13.040; 43) |
47 |
G/TBT/N/VNM/173 |
10/07/2020 |
Việt Nam |
Thông tin vô tuyến (ICS 33.060; 33.070) |
Nguồn: http://chicuctdc.baria-vungtau.gov.vn/